Trang chủIGSN3 • BVMF
add
Igua Saneamento SA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 653,96 Tr | 20,42% |
Chi phí hoạt động | 96,19 Tr | -13,70% |
Thu nhập ròng | -66,07 Tr | 40,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,10 | 50,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 196,46 Tr | 63,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,50 T | 85,06% |
Tổng tài sản | 13,14 T | 10,65% |
Tổng nợ | 10,75 T | 17,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 426,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -66,07 Tr | 40,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 253,02 Tr | 94,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -477,59 Tr | -162,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -70,17 Tr | -55,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -294,74 Tr | -203,98% |
Dòng tiền tự do | -163,12 Tr | -4,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
1.500