Trang chủIHB • KLSE
add
Infraharta Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,090 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,085 RM - 0,090 RM
Phạm vi một năm
0,085 RM - 0,24 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
35,58 Tr MYR
Số lượng trung bình
224,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,94 Tr | -21,94% |
Chi phí hoạt động | 1,06 Tr | -5,75% |
Thu nhập ròng | -766,00 N | 7,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,56 | -18,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -708,00 N | -12,74% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,54 Tr | 122,10% |
Tổng tài sản | 77,34 Tr | -8,22% |
Tổng nợ | 33,71 Tr | -0,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 414,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -766,00 N | 7,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 968,00 N | 200,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,00 N | -109,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -208,00 N | 18,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 749,00 N | 167,54% |
Dòng tiền tự do | 1,74 Tr | 150,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
1.206