Trang chủIHEVA • IST
add
Ihlas Ev ltlr mlt Sny v Tcrt AS
Giá đóng cửa hôm trước
2,51 ₺
Mức chênh lệch một ngày
2,42 ₺ - 2,50 ₺
Phạm vi một năm
1,86 ₺ - 4,84 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
858,73 Tr TRY
Số lượng trung bình
5,18 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 655,10 Tr | -6,22% |
Chi phí hoạt động | 47,25 Tr | -9,37% |
Thu nhập ròng | 20,55 Tr | 117,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,14 | 118,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 80,80 Tr | 19,96% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 173,58 Tr | 417,61% |
Tổng tài sản | 1,93 T | 82,76% |
Tổng nợ | 576,58 Tr | 142,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 333,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,55 Tr | 117,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 158,28 Tr | 1.209,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,33 Tr | 25,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,62 Tr | -496,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 141,33 Tr | 4.429,94% |
Dòng tiền tự do | 101,53 Tr | 4.540,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
405