Trang chủIKPM • IDX
add
Ikapharmindo Putramas Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
266,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
260,00 Rp - 264,00 Rp
Phạm vi một năm
197,00 Rp - 332,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
444,75 T IDR
Số lượng trung bình
1,71 Tr
Tỷ số P/E
57,27
Tỷ lệ cổ tức
0,85%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 94,67 T | 0,56% |
Chi phí hoạt động | 43,47 T | 4,09% |
Thu nhập ròng | -3,49 T | 47,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,68 | 47,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 357,78 Tr | 109,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,92 T | — |
Tổng tài sản | 484,16 T | — |
Tổng nợ | 242,42 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 241,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,68 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,49 T | 47,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -23,04 T | -304,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,24 T | -895,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 20,61 T | 253,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,67 T | -59,53% |
Dòng tiền tự do | -26,71 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
1.054