Trang chủIL&FSTRANS • NSE
add
IL&FS Transportation Networks Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,16 ₹
Mức chênh lệch một ngày
4,90 ₹ - 5,29 ₹
Phạm vi một năm
3,80 ₹ - 8,62 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,78 T INR
Số lượng trung bình
58,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 995,10 Tr | -44,58% |
Chi phí hoạt động | 888,10 Tr | -84,09% |
Thu nhập ròng | -9,73 T | 94,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -977,74 | 89,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,18 T | 91,12% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,58 T | 732,90% |
Tổng tài sản | 29,94 T | -12,34% |
Tổng nợ | 178,54 T | 3,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -148,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 328,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,73 T | 94,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -192,50 Tr | -101,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,77 T | 111,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 89,80 Tr | -94,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,67 T | 181,93% |
Dòng tiền tự do | -5,18 T | -115,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
101