Trang chủILM • BKK
add
Index Living Mall
Giá đóng cửa hôm trước
15,00 ฿
Mức chênh lệch một ngày
15,00 ฿ - 15,10 ฿
Phạm vi một năm
14,70 ฿ - 22,60 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
7,63 T THB
Số lượng trung bình
145,57 N
Tỷ số P/E
9,91
Tỷ lệ cổ tức
6,62%
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,45 T | 1,21% |
Chi phí hoạt động | 870,72 Tr | 5,30% |
Thu nhập ròng | 193,78 Tr | 1,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,92 | 0,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,38 | 0,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 434,33 Tr | -10,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 106,26 Tr | -13,51% |
Tổng tài sản | 12,69 T | 2,69% |
Tổng nợ | 6,65 T | 1,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 505,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 193,78 Tr | 1,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 352,50 Tr | 14,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -251,83 Tr | -46,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -140,23 Tr | -20,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -39,56 Tr | -305,15% |
Dòng tiền tự do | 92,57 Tr | 4,60% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
3.743