Trang chủIMASPRO • KLSE
add
Imaspro Corporation Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,97 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,92 RM - 0,95 RM
Phạm vi một năm
0,92 RM - 1,48 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
74,00 Tr MYR
Số lượng trung bình
23,75 N
Tỷ số P/E
23,49
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,75 Tr | -18,43% |
Chi phí hoạt động | 2,76 Tr | 23,22% |
Thu nhập ròng | 108,00 N | -94,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,92 | -93,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 574,00 N | -81,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 57,19 Tr | 7,32% |
Tổng tài sản | 132,80 Tr | -2,45% |
Tổng nợ | 5,23 Tr | -43,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 127,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 108,00 N | -94,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,94 Tr | 1.171,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -325,00 N | -30,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -78,00 N | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,48 Tr | 2.709,47% |
Dòng tiền tự do | 2,51 Tr | 64,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
92