Trang chủIMCI • OTCMKTS
add
Infinite Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,00020 $
Phạm vi một năm
0,00020 $ - 0,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
100,00 USD
Số lượng trung bình
526,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,78 Tr | — |
Chi phí hoạt động | -436,16 N | — |
Thu nhập ròng | 668,98 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | 37,51 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,23 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,34 N | — |
Tổng tài sản | 1,74 Tr | — |
Tổng nợ | 8,73 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -6,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 521,18 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 131,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -150,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 668,98 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,23 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 30,46 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,23 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -963,76 N | — |
Dòng tiền tự do | 861,80 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
55