Trang chủIMCO • TLV
Imco Industries Ltd
3.890,00 ILA
30 thg 1, 14:04:35 GMT+2 · ILA · TLV · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại IL
Giá đóng cửa hôm trước
3.866,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
3.762,00 ILA - 4.220,00 ILA
Phạm vi một năm
2.350,00 ILA - 4.220,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
194,87 Tr ILS
Số lượng trung bình
5,87 N
Tỷ số P/E
20,14
Tỷ lệ cổ tức
2,31%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS)thg 6 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
64,04 Tr2,63%
Chi phí hoạt động
8,89 Tr20,73%
Thu nhập ròng
2,64 Tr178,09%
Biên lợi nhuận ròng
4,12171,05%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
5,60 Tr30,92%
Thuế suất hiệu dụng
15,46%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS)thg 6 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
7,21 Tr82,24%
Tổng tài sản
229,65 Tr-3,01%
Tổng nợ
131,99 Tr-9,02%
Tổng vốn chủ sở hữu
97,66 Tr
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
5,03 Tr
Giá so với giá trị sổ sách
1,99
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
4,30%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
6,80%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS)thg 6 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
2,64 Tr178,09%
Tiền từ việc kinh doanh
5,00 Tr20.314,29%
Tiền từ hoạt động đầu tư
-831,00 N-86,11%
Tiền từ hoạt động tài chính
-7,91 Tr-2.479,40%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
-3,85 Tr-5.966,93%
Dòng tiền tự do
2,51 Tr24,06%
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
192
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính