Trang chủIMCR • NASDAQ
add
Immunocore Holdings PLC - ADR
32,26 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
32,26 $
Đóng cửa: 27 thg 1, 16:30:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
33,00 $
Mức chênh lệch một ngày
32,01 $ - 33,93 $
Phạm vi một năm
27,69 $ - 76,98 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,61 T USD
Số lượng trung bình
330,54 N
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 80,25 Tr | 23,74% |
Chi phí hoạt động | 37,35 Tr | 0,44% |
Thu nhập ròng | 8,74 Tr | 864,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,89 | 677,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,13 | 226,75% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,47 Tr | 42,86% |
Thuế suất hiệu dụng | -43,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 901,28 Tr | 102,93% |
Tổng tài sản | 1,08 T | 91,51% |
Tổng nợ | 706,81 Tr | 235,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 377,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,74 Tr | 864,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,13 Tr | 109,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -828,00 N | -290,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 198,00 N | -98,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 32,78 Tr | 169,97% |
Dòng tiền tự do | 24,65 Tr | 368,96% |
Giới thiệu
Immunocore is a global commercial-stage biotechnology company, based in Oxfordshire, which researches and develops biological drugs using soluble T-cell receptor technology. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
497