Trang chủIMED • TLV
add
Imed Infinity Medical LP
Giá đóng cửa hôm trước
107,20 ILA
Phạm vi một năm
58,00 ILA - 137,90 ILA
Số lượng trung bình
5,39 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -60,00 N | 78,84% |
Chi phí hoạt động | 157,00 N | -20,71% |
Thu nhập ròng | -227,50 N | 56,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 379,17 | 106,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,17 Tr | -30,97% |
Tổng tài sản | 7,79 Tr | -12,48% |
Tổng nợ | 132,00 N | 300,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -227,50 N | 56,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -178,50 N | 30,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -190,50 N | 26,31% |
Dòng tiền tự do | -147,81 N | 54,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web
Nhân viên
55