Trang chủIMI • FRA
add
IMI ADR
Giá đóng cửa hôm trước
21,80 €
Mức chênh lệch một ngày
21,60 € - 21,80 €
Phạm vi một năm
18,00 € - 22,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
5,03 T GBP
Số lượng trung bình
2,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 549,00 Tr | 1,29% |
Chi phí hoạt động | 164,85 Tr | -2,20% |
Thu nhập ròng | 62,65 Tr | 14,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,41 | 13,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 115,80 Tr | 5,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 144,20 Tr | 26,49% |
Tổng tài sản | 2,55 T | 2,46% |
Tổng nợ | 1,46 T | -7,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 260,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 62,65 Tr | 14,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 62,25 Tr | -5,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,50 Tr | 39,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -49,40 Tr | 8,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,70 Tr | -23,33% |
Dòng tiền tự do | 67,09 Tr | 3,38% |
Giới thiệu
IMI plc, formerly Imperial Metal Industries Limited and IMI Limited, is a British-based engineering company headquartered in Birmingham, England. It is listed on the London Stock Exchange and is a constituent of the FTSE 100 Index. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1862
Trang web
Nhân viên
10.000