Trang chủIMMOU • EBR
add
Immo Moury Scf Immblr Pblq d Drt Blg SCA
Giá đóng cửa hôm trước
32,00 €
Mức chênh lệch một ngày
31,00 € - 31,00 €
Phạm vi một năm
27,20 € - 36,80 €
Giá trị vốn hóa thị trường
14,36 Tr EUR
Số lượng trung bình
39,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
4,38%
Sàn giao dịch chính
EBR
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 797,00 N | -0,81% |
Chi phí hoạt động | 76,50 N | 10,07% |
Thu nhập ròng | 199,50 N | -58,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,03 | -57,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 567,00 N | 7,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 509,00 N | 70,23% |
Tổng tài sản | 48,60 Tr | -2,56% |
Tổng nợ | 23,70 Tr | -1,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 462,12 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 199,50 N | -58,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 448,50 N | 25,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -34,50 N | -38,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -201,50 N | 28,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 212,50 N | 342,71% |
Dòng tiền tự do | 262,25 N | 4,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
5