Trang chủINA • SWX
add
Ina Invest AG
Giá đóng cửa hôm trước
21,30 CHF
Mức chênh lệch một ngày
21,20 CHF - 21,40 CHF
Phạm vi một năm
15,65 CHF - 22,00 CHF
Giá trị vốn hóa thị trường
354,42 Tr CHF
Số lượng trung bình
3,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SWX
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CHF) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,81 Tr | 6,87% |
Chi phí hoạt động | 1,89 Tr | 4,63% |
Thu nhập ròng | 952,50 N | 181,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,80 | 163,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 26,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CHF) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,53 Tr | -68,24% |
Tổng tài sản | 864,44 Tr | -0,79% |
Tổng nợ | 448,95 Tr | -2,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 415,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CHF) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 952,50 N | 181,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,30 Tr | -131,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,76 Tr | 36,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,12 Tr | 89,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,94 Tr | -333,67% |
Dòng tiền tự do | -387,25 N | -489,93% |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
10