Trang chủINDOBORAX • NSE
add
Indo Borax and Chemicals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
162,57 ₹
Mức chênh lệch một ngày
164,20 ₹ - 169,94 ₹
Phạm vi một năm
143,80 ₹ - 262,65 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
5,36 T INR
Số lượng trung bình
63,11 N
Tỷ số P/E
12,51
Tỷ lệ cổ tức
0,60%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 378,74 Tr | -19,07% |
Chi phí hoạt động | 125,06 Tr | 7,56% |
Thu nhập ròng | 91,82 Tr | 2,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,24 | 27,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 91,47 Tr | -9,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,38 T | 13,40% |
Tổng tài sản | 3,43 T | 19,03% |
Tổng nợ | 274,84 Tr | 72,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 91,82 Tr | 2,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
106