Trang chủINDOTECH • NSE
add
Indo Tech Transformers Limited
Giá đóng cửa hôm trước
2.413,80 ₹
Mức chênh lệch một ngày
2.416,10 ₹ - 2.534,45 ₹
Phạm vi một năm
821,15 ₹ - 3.771,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
27,09 T INR
Số lượng trung bình
16,28 N
Tỷ số P/E
44,96
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,46 T | 52,62% |
Chi phí hoạt động | 238,10 Tr | 33,02% |
Thu nhập ròng | 177,20 Tr | 150,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,12 | 64,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 230,05 Tr | 105,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 673,70 Tr | 44,60% |
Tổng tài sản | 4,10 T | 20,74% |
Tổng nợ | 1,70 T | 6,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 23,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 177,20 Tr | 150,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
286