Trang chủINDP • NASDAQ
add
Indaptus Therapeutics Inc
0,87 $
Sau giờ giao dịch:(4,60%)+0,040
0,91 $
Đóng cửa: 15 thg 1, 17:07:49 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,90 $
Mức chênh lệch một ngày
0,86 $ - 0,90 $
Phạm vi một năm
0,81 $ - 3,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,45 Tr USD
Số lượng trung bình
23,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.DJI
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,14 Tr | -26,04% |
Thu nhập ròng | -3,07 Tr | 21,76% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,32 | 31,91% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,14 Tr | 26,04% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,38 Tr | -53,77% |
Tổng tài sản | 8,24 Tr | -53,69% |
Tổng nợ | 2,24 Tr | -9,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -96,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -126,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,07 Tr | 21,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,51 Tr | 32,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,59 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 78,94 N | -97,58% |
Dòng tiền tự do | -1,28 Tr | 45,09% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
7