Trang chủINDTERRAIN • NSE
add
Indian Terrain Fashions Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
39,30 ₹
Mức chênh lệch một ngày
37,80 ₹ - 40,80 ₹
Phạm vi một năm
37,80 ₹ - 86,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,87 T INR
Số lượng trung bình
65,11 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 858,30 Tr | -38,85% |
Chi phí hoạt động | 405,90 Tr | -3,86% |
Thu nhập ròng | -217,80 Tr | -164,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -25,38 | -331,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -36,95 Tr | -134,78% |
Thuế suất hiệu dụng | -75,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 364,80 Tr | 10,28% |
Tổng tài sản | 4,65 T | -9,15% |
Tổng nợ | 3,05 T | -1,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -217,80 Tr | -164,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
273