Trang chủINF1T • TAL
add
Infortar AS
Giá đóng cửa hôm trước
45,00 €
Mức chênh lệch một ngày
44,65 € - 45,00 €
Phạm vi một năm
25,90 € - 46,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
950,26 Tr EUR
Số lượng trung bình
759,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TAL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 349,47 Tr | 87,34% |
Chi phí hoạt động | 17,24 Tr | 578,21% |
Thu nhập ròng | 111,10 Tr | -40,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,79 | -68,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,37 Tr | 98,88% |
Thuế suất hiệu dụng | -37,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 95,86 Tr | 5,98% |
Tổng tài sản | 2,50 T | 74,47% |
Tổng nợ | 1,27 T | 93,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 111,10 Tr | -40,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,08 Tr | 97,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,96 Tr | 75,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -58,35 Tr | -138,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -89,38 Tr | -96,14% |
Dòng tiền tự do | 18,17 Tr | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
6.108