Trang chủINIT • STO
add
Initiator Pharma A/S
Giá đóng cửa hôm trước
5,95 kr
Mức chênh lệch một ngày
6,00 kr - 6,10 kr
Phạm vi một năm
5,40 kr - 11,75 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
342,94 Tr SEK
Số lượng trung bình
40,69 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(DKK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 735,00 N | -53,69% |
Thu nhập ròng | -851,00 N | -159,51% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 69,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(DKK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,37 Tr | -45,06% |
Tổng tài sản | 15,29 Tr | -48,66% |
Tổng nợ | 510,00 N | -97,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 22,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -41,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -44,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(DKK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -851,00 N | -159,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,50 Tr | -34,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -111,00 N | -141,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,39 Tr | -45,52% |
Dòng tiền tự do | 632,12 N | 143,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
2