Trang chủINL • WSE
add
Introl SA
Giá đóng cửa hôm trước
9,10 zł
Mức chênh lệch một ngày
9,08 zł - 9,18 zł
Phạm vi một năm
8,00 zł - 11,70 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
233,39 Tr PLN
Số lượng trung bình
2,05 N
Tỷ số P/E
7,93
Tỷ lệ cổ tức
2,64%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 163,77 Tr | -5,67% |
Chi phí hoạt động | 23,38 Tr | 10,41% |
Thu nhập ròng | 6,43 Tr | -29,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,92 | -25,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,93 Tr | -2,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,99 Tr | 80,35% |
Tổng tài sản | 476,77 Tr | 0,03% |
Tổng nợ | 295,81 Tr | -5,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 180,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,43 Tr | -29,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,41 Tr | 46,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,49 Tr | -1.729,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,48 Tr | 70,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,53 Tr | 131,85% |
Dòng tiền tự do | 16,63 Tr | 2.489,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
1.600