Trang chủINNOVANA • NSE
add
Innovana Thinklabs Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
422,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
416,55 ₹ - 451,00 ₹
Phạm vi một năm
400,60 ₹ - 524,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
9,19 T INR
Số lượng trung bình
11,25 N
Tỷ số P/E
22,30
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 228,52 Tr | -10,28% |
Chi phí hoạt động | 74,55 Tr | 19,28% |
Thu nhập ròng | 110,47 Tr | -0,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 48,34 | 10,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 118,56 Tr | 3,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 89,79 Tr | 308,31% |
Tổng tài sản | 2,58 T | 45,29% |
Tổng nợ | 701,63 Tr | 53,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 110,47 Tr | -0,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
133