Trang chủINOV • IDX
add
Inocycle Technology Group Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
90,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
87,00 Rp - 90,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 149,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
157,32 T IDR
Số lượng trung bình
288,86 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 168,92 T | 4,40% |
Chi phí hoạt động | 22,81 T | -17,50% |
Thu nhập ròng | 42,15 T | 272,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,95 | 265,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,27 T | -33,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 61,30 T | -56,88% |
Tổng tài sản | 940,47 T | -8,89% |
Tổng nợ | 663,61 T | -12,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 276,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,81 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 42,15 T | 272,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,81 T | -129,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,99 T | 81,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,61 T | -141,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -31,84 T | -150,97% |
Dòng tiền tự do | -276,28 Tr | 98,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
274