Trang chủINP • WSE
add
INPRO SA
Giá đóng cửa hôm trước
6,10 zł
Mức chênh lệch một ngày
6,10 zł - 6,30 zł
Phạm vi một năm
5,85 zł - 8,10 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
250,25 Tr PLN
Số lượng trung bình
626,00
Tỷ số P/E
7,28
Tỷ lệ cổ tức
4,00%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,01 Tr | -21,20% |
Chi phí hoạt động | 10,51 Tr | 7,25% |
Thu nhập ròng | 5,01 Tr | 64,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,72 | 109,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,54 Tr | -15,47% |
Thuế suất hiệu dụng | -82,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 52,75 Tr | 70,19% |
Tổng tài sản | 930,70 Tr | 20,07% |
Tổng nợ | 429,73 Tr | 44,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 500,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,01 Tr | 64,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,13 Tr | 67,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,69 Tr | 207,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,17 Tr | -159,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -25,61 Tr | 15,05% |
Dòng tiền tự do | -13,78 Tr | 57,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
247