Trang chủINPST • AMS
add
InPost SA
Giá đóng cửa hôm trước
15,67 €
Mức chênh lệch một ngày
15,38 € - 15,81 €
Phạm vi một năm
13,52 € - 19,02 €
Giá trị vốn hóa thị trường
7,90 T EUR
Số lượng trung bình
384,13 N
Tỷ số P/E
33,10
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
AMS
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,53 T | 22,66% |
Chi phí hoạt động | 1,74 T | 20,34% |
Thu nhập ròng | 256,00 Tr | 2,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,12 | -16,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,60 | 9,76% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 795,50 Tr | 30,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 781,70 Tr | 47,07% |
Tổng tài sản | 11,33 T | 18,50% |
Tổng nợ | 9,15 T | 6,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 501,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 256,00 Tr | 2,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 784,70 Tr | 19,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -522,80 Tr | -5,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -253,90 Tr | -93,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,40 Tr | -65,82% |
Dòng tiền tự do | 282,11 Tr | -24,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
7.009