Trang chủINSAS • KLSE
add
Insas Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,91 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,90 RM - 0,91 RM
Phạm vi một năm
0,90 RM - 1,35 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
624,16 Tr MYR
Số lượng trung bình
299,62 N
Tỷ số P/E
6,95
Tỷ lệ cổ tức
4,83%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 45,37 Tr | -5,08% |
Chi phí hoạt động | 22,75 Tr | 20,06% |
Thu nhập ròng | 25,53 Tr | 29,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 56,27 | 36,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 161,00 N | -97,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,22 T | 12,03% |
Tổng tài sản | 3,18 T | 4,49% |
Tổng nợ | 580,05 Tr | 11,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 663,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,53 Tr | 29,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -652,00 N | -101,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 50,54 Tr | 294,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,80 Tr | -28,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 19,98 Tr | -57,04% |
Dòng tiền tự do | 176,56 Tr | -8,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trang web
Nhân viên
289