Trang chủINTA • KLSE
add
Inta Bina Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,47 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,46 RM - 0,48 RM
Phạm vi một năm
0,27 RM - 0,55 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
259,99 Tr MYR
Số lượng trung bình
2,43 Tr
Tỷ số P/E
8,53
Tỷ lệ cổ tức
5,32%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 181,06 Tr | 8,84% |
Chi phí hoạt động | 7,78 Tr | 45,57% |
Thu nhập ròng | 8,92 Tr | 41,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,92 | 30,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,70 Tr | 30,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,74 Tr | -29,31% |
Tổng tài sản | 506,78 Tr | 9,27% |
Tổng nợ | 316,77 Tr | 6,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 190,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 549,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,92 Tr | 41,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -34,40 Tr | -185,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,70 Tr | 6,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 49,53 Tr | 460,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,43 Tr | -49,34% |
Dòng tiền tự do | -37,58 Tr | -341,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
739