Trang chủINTENTECH • NSE
add
Intense Technologies Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
108,79 ₹
Mức chênh lệch một ngày
105,00 ₹ - 111,00 ₹
Phạm vi một năm
92,60 ₹ - 178,32 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,51 T INR
Số lượng trung bình
42,56 N
Tỷ số P/E
14,19
Tỷ lệ cổ tức
0,93%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 418,54 Tr | 28,35% |
Chi phí hoạt động | 122,35 Tr | 103,15% |
Thu nhập ròng | 50,13 Tr | -2,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,98 | -24,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 68,13 Tr | -0,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 199,87 Tr | 48,31% |
Tổng tài sản | 1,79 T | 22,79% |
Tổng nợ | 380,78 Tr | 51,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 50,13 Tr | -2,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
509