Trang chủINTO • OTCMKTS
add
Initio Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,35 $
Phạm vi một năm
0,35 $ - 0,42 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,06 Tr USD
Số lượng trung bình
170,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 60,00 N | -8,07% |
Chi phí hoạt động | 205,05 N | -21,23% |
Thu nhập ròng | -314,46 N | -10,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -524,11 | -20,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 98,09 N | -69,57% |
Tổng tài sản | 5,25 Tr | -6,87% |
Tổng nợ | 9,36 N | -0,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -314,46 N | -10,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,99 N | -222,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -215,22 N | -167,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -224,21 N | -171,15% |
Dòng tiền tự do | -90,74 N | 25,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4