Trang chủINTR • NASDAQ
add
Inter & Co Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4,25 $
Mức chênh lệch một ngày
4,20 $ - 4,33 $
Phạm vi một năm
3,88 $ - 7,84 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,89 T USD
Số lượng trung bình
2,26 Tr
Tỷ số P/E
14,14
Tỷ lệ cổ tức
0,70%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,20 T | 40,48% |
Chi phí hoạt động | 894,95 Tr | 28,27% |
Thu nhập ròng | 242,67 Tr | 165,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,14 | 89,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,54 | 1.065,80% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 11,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,29 T | -42,84% |
Tổng tài sản | 69,93 T | 26,96% |
Tổng nợ | 61,06 T | 27,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 438,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 242,67 Tr | 165,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,25 T | -34,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,47 T | -103,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,15 T | 14,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -524,80 Tr | -183,99% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
3.235