Trang chủIPE • WSE
add
IPOPEMA Securities SA
Giá đóng cửa hôm trước
2,74 zł
Mức chênh lệch một ngày
2,65 zł - 2,74 zł
Phạm vi một năm
2,36 zł - 3,97 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
82,03 Tr PLN
Số lượng trung bình
6,58 N
Tỷ số P/E
5,37
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 56,13 Tr | -25,77% |
Chi phí hoạt động | 515,00 N | 8.483,33% |
Thu nhập ròng | 938,00 N | -69,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,67 | -59,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 42,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 51,96 Tr | 24,93% |
Tổng tài sản | 458,43 Tr | -2,94% |
Tổng nợ | 333,68 Tr | -5,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 124,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 938,00 N | -69,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -26,69 Tr | 95,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 170,00 N | 118,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,93 Tr | 143,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,67 Tr | 96,35% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
240