Trang chủIPL • NZE
add
Investore Property Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,12 $
Mức chênh lệch một ngày
1,14 $ - 1,15 $
Phạm vi một năm
0,97 $ - 1,29 $
Giá trị vốn hóa thị trường
417,45 Tr NZD
Số lượng trung bình
91,62 N
Tỷ số P/E
47,34
Tỷ lệ cổ tức
5,65%
Sàn giao dịch chính
NZE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(NZD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,12 Tr | 5,45% |
Chi phí hoạt động | 663,50 N | -4,05% |
Thu nhập ròng | 4,83 Tr | 114,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,26 | 113,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 28,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(NZD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,84 Tr | -4,93% |
Tổng tài sản | 1,02 T | 0,59% |
Tổng nợ | 436,82 Tr | 4,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 583,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 373,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(NZD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,83 Tr | 114,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,57 Tr | -9,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,61 Tr | 27,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,85 Tr | -708,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -895,50 N | -715,46% |
Dòng tiền tự do | 5,50 Tr | -3,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web