Trang chủIPR • NZE
add
Iperion Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0030 $
Phạm vi một năm
0,0030 $ - 0,0030 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,55 Tr NZD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NZE
Tin tức thị trường
.INX
0,49%
1,22%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(NZD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 63,77 N | -6,14% |
Thu nhập ròng | -181,86 N | 21,38% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -73,50 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(NZD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 588,52 N | -51,88% |
Tổng tài sản | 620,11 N | -50,91% |
Tổng nợ | 179,76 N | 80,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 440,35 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 514,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -30,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -43,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(NZD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -181,86 N | 21,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -134,02 N | 27,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 93,10 N | 1.810,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -40,93 N | 78,55% |
Dòng tiền tự do | -48,97 N | 4,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web