Trang chủIQST • OTCMKTS
add
Iqstel Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 $
Mức chênh lệch một ngày
0,20 $ - 0,25 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 0,41 $
Giá trị vốn hóa thị trường
45,60 Tr USD
Số lượng trung bình
2,58 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 54,25 Tr | 36,45% |
Chi phí hoạt động | 2,08 Tr | 116,80% |
Thu nhập ròng | -923,79 N | -1.389,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,70 | -962,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -21,43 N | -120,31% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,13 Tr | 6,19% |
Tổng tài sản | 32,44 Tr | 78,99% |
Tổng nợ | 24,35 Tr | 139,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 186,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -923,79 N | -1.389,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 625,04 N | 118,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -230,17 N | -274,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 933,04 N | 40,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,33 Tr | 51,84% |
Dòng tiền tự do | 197,21 N | 126,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
100