Trang chủIRLAB-A • STO
add
IRLAB Therapeutics AB
Giá đóng cửa hôm trước
5,10 kr
Mức chênh lệch một ngày
5,16 kr - 5,66 kr
Phạm vi một năm
4,25 kr - 20,20 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
285,87 Tr SEK
Số lượng trung bình
92,45 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 42,82 Tr | 3.692,28% |
Chi phí hoạt động | 7,63 Tr | -65,17% |
Thu nhập ròng | -5,40 Tr | 84,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,60 | -100,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,88 Tr | 95,78% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 66,92 Tr | -39,88% |
Tổng tài sản | 136,21 Tr | -23,10% |
Tổng nợ | 103,58 Tr | 68,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,40 Tr | 84,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -22,61 Tr | 33,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -860,00 N | -103,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -23,47 Tr | -212,68% |
Dòng tiền tự do | -21,93 Tr | 19,95% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
31