Trang chủIRRA • IDX
add
Itama Ranoraya PT
Giá đóng cửa hôm trước
404,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
396,00 Rp - 410,00 Rp
Phạm vi một năm
392,00 Rp - 670,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
652,80 T IDR
Số lượng trung bình
1,45 Tr
Tỷ số P/E
56,53
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 249,84 T | 209,09% |
Chi phí hoạt động | 31,29 T | 92,83% |
Thu nhập ròng | 11,24 T | 321,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,50 | 36,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,28 T | 144,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,26 T | -44,88% |
Tổng tài sản | 1,49 NT | 111,93% |
Tổng nợ | 1,01 NT | 337,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 479,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,51 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,24 T | 321,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -78,72 T | -37,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,01 T | -441,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 88,18 T | 56,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,55 T | 50,28% |
Dòng tiền tự do | -108,03 T | -99,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
229