Trang chủISAP • IDX
add
Isra Presisi Indonesia PT Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
12,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
11,00 Rp - 12,00 Rp
Phạm vi một năm
6,00 Rp - 17,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
48,24 T IDR
Số lượng trung bình
21,99 Tr
Tỷ số P/E
44,30
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,11 T | -74,88% |
Chi phí hoạt động | 901,11 Tr | -25,42% |
Thu nhập ròng | 273,66 Tr | -75,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,26 | -0,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,01 T | -47,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,69 T | 34,66% |
Tổng tài sản | 177,24 T | -0,90% |
Tổng nợ | 7,06 T | -27,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 170,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,02 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 273,66 Tr | -75,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 209,55 Tr | 104,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,77 Tr | 95,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -339,06 Tr | -107,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -148,28 Tr | -95,18% |
Dòng tiền tự do | 578,36 Tr | 111,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
6