Trang chủISCD • TLV
add
Isracard Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.580,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
1.563,00 ILA - 1.601,00 ILA
Phạm vi một năm
1.180,00 ILA - 1.678,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
3,19 T ILS
Số lượng trung bình
742,08 N
Tỷ số P/E
12,18
Tỷ lệ cổ tức
3,12%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 786,00 Tr | 6,65% |
Chi phí hoạt động | 386,00 Tr | 14,20% |
Thu nhập ròng | 78,00 Tr | -2,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,92 | -8,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,17 T | 34,40% |
Tổng tài sản | 25,79 T | 6,32% |
Tổng nợ | 22,65 T | 6,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 200,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 78,00 Tr | -2,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 612,00 Tr | 712,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -321,00 Tr | -28,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 21,00 Tr | 110,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 308,00 Tr | 157,79% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Isracard is an Israeli company that is made up of four different companies: Isracard LTD, Europay LTD, Aminit LTD and American Express Israel, which offers financial services – including credit card issuing, loans, credit solutions, and flexible payment options. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
1.945