Trang chủISE • BME
add
Innovative Solutions Ecosystem SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,56 €
Phạm vi một năm
0,56 € - 0,56 €
Giá trị vốn hóa thị trường
32,59 Tr EUR
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 47,48 N | -67,68% |
Chi phí hoạt động | 203,32 N | 294,68% |
Thu nhập ròng | 144,85 N | 110,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 305,06 | 132,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -155,83 N | -263,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 149,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 72,32 N | -11,31% |
Tổng tài sản | 198,20 N | -19,90% |
Tổng nợ | 5,91 Tr | 15,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -5,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -5,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -196,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 81,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 144,85 N | 110,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 206,67 N | 306,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 58,00 N | 152,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -204,28 N | -121,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 52,39 N | 205,28% |
Dòng tiền tự do | -194,20 N | -632,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
6