Trang chủISEA • IDX
add
PT Indo American Seafoods Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
68,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
66,00 Rp - 69,00 Rp
Phạm vi một năm
64,00 Rp - 545,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
94,52 T IDR
Số lượng trung bình
1,72 Tr
Tỷ số P/E
36,11
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 53,84 T | 82,79% |
Chi phí hoạt động | 17,09 T | 61,83% |
Thu nhập ròng | 813,46 Tr | 2.675,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,51 | 1.472,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 136,48 Tr | -94,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 54,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,19 T | — |
Tổng tài sản | 408,11 T | — |
Tổng nợ | 227,75 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 180,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,39 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 813,46 Tr | 2.675,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -51,60 T | -77.842,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,27 T | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 56,95 T | 2.007,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,62 T | 532,44% |
Dòng tiền tự do | -42,41 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
138