Trang chủISHO • TLV
add
Isras Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
41.600,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
41.120,00 ILA - 41.740,00 ILA
Phạm vi một năm
26.450,00 ILA - 44.820,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
2,64 T ILS
Số lượng trung bình
5,18 N
Tỷ số P/E
7,75
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 181,93 Tr | 22,72% |
Chi phí hoạt động | 9,45 Tr | 3,12% |
Thu nhập ròng | 44,55 Tr | 29,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,49 | 5,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 131,18 Tr | 17,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 472,51 Tr | — |
Tổng tài sản | 9,59 T | — |
Tổng nợ | 4,77 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 44,55 Tr | 29,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 78,32 Tr | -26,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -745,00 N | 97,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -223,69 Tr | -171,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -146,11 Tr | -137,34% |
Dòng tiền tự do | 10,44 Tr | — |
Giới thiệu
Nhân viên
85