Trang chủISPC • NASDAQ
add
iSpecimen Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,64 $
Mức chênh lệch một ngày
2,56 $ - 2,69 $
Phạm vi một năm
2,50 $ - 11,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,54 Tr USD
Số lượng trung bình
310,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,66 Tr | -4,17% |
Chi phí hoạt động | 2,81 Tr | -21,40% |
Thu nhập ròng | -1,44 Tr | 31,80% |
Biên lợi nhuận ròng | -54,09 | 28,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,64 Tr | 24,18% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,75 Tr | -69,06% |
Tổng tài sản | 11,26 Tr | -30,87% |
Tổng nợ | 6,55 Tr | 82,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 962,64 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -36,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -70,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,44 Tr | 31,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,08 Tr | 33,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -179,95 N | -107,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 859,98 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -399,39 N | -155,70% |
Dòng tiền tự do | -882,20 N | 51,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
53