Trang chủISRL • NASDAQ
add
Israel Acquisitions Corp
Giá đóng cửa hôm trước
11,49 $
Phạm vi một năm
10,70 $ - 11,64 $
Giá trị vốn hóa thị trường
225,44 Tr USD
Số lượng trung bình
24,39 N
Tỷ số P/E
45,91
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 187,01 N | 3,87% |
Thu nhập ròng | 810,93 N | -54,18% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,70 N | -96,71% |
Tổng tài sản | 81,56 Tr | -46,58% |
Tổng nợ | 88,02 Tr | -44,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -6,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -22,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 810,93 N | -54,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 854,97 N | 2.722,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,20 Tr | -1.955,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 300,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -40,22 N | 55,67% |
Dòng tiền tự do | -1,27 Tr | 35,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web