Trang chủITRONIC • KLSE
add
Industronics Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,045 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,040 RM - 0,050 RM
Phạm vi một năm
0,030 RM - 0,080 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
31,84 Tr MYR
Số lượng trung bình
2,68 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,79 Tr | -84,17% |
Chi phí hoạt động | 4,26 Tr | 127,15% |
Thu nhập ròng | -2,14 Tr | -193,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -44,77 | -1.757,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,76 Tr | -1.043,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 61,50 N | -83,61% |
Tổng tài sản | 70,64 Tr | -22,57% |
Tổng nợ | 43,16 Tr | -17,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 707,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -34,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,14 Tr | -193,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 248,64 N | 614,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -522,29 N | -854,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 269,95 N | 257,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,81 N | 89,17% |
Dòng tiền tự do | -732,44 N | -134,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
17