Trang chủITT • NYSE
add
ITT Inc
146,32 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
146,32 $
Đóng cửa: 27 thg 1, 16:01:20 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
151,33 $
Mức chênh lệch một ngày
144,82 $ - 149,92 $
Phạm vi một năm
118,58 $ - 159,68 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,93 T USD
Số lượng trung bình
347,31 N
Tỷ số P/E
24,98
Tỷ lệ cổ tức
0,87%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 885,20 Tr | 7,68% |
Chi phí hoạt động | 153,90 Tr | 12,91% |
Thu nhập ròng | 161,10 Tr | 45,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,20 | 35,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,46 | 6,57% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 194,80 Tr | 13,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 460,90 Tr | 6,99% |
Tổng tài sản | 4,94 T | 30,04% |
Tổng nợ | 2,19 T | 58,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 81,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 161,10 Tr | 45,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 123,60 Tr | -27,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -334,00 Tr | -1.404,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 218,20 Tr | 229,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 35,50 Tr | 213,42% |
Dòng tiền tự do | 75,01 Tr | -45,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1920
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
10.600