Trang chủITX • LON
add
Itaconix PLC
Giá đóng cửa hôm trước
162,50 GBX
Phạm vi một năm
96,37 GBX - 274,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
21,74 Tr GBP
Số lượng trung bình
6,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,39 Tr | -31,03% |
Chi phí hoạt động | 1,15 Tr | 23,78% |
Thu nhập ròng | -514,50 N | -48,27% |
Biên lợi nhuận ròng | -37,00 | -114,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -568,50 N | -77,10% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,72 Tr | -38,49% |
Tổng tài sản | 13,48 Tr | 2,52% |
Tổng nợ | 3,31 Tr | 131,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -514,50 N | -48,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -838,50 N | -83,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,60 Tr | 2.006,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -64,50 N | -101,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 698,50 N | -86,47% |
Dòng tiền tự do | -351,44 N | -115,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
17