Trang chủITXT • EPA
add
Intexa SA
Giá đóng cửa hôm trước
2,70 €
Phạm vi một năm
2,42 € - 2,90 €
Giá trị vốn hóa thị trường
2,73 Tr EUR
Tỷ số P/E
16,25
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 71,50 N | -7,74% |
Chi phí hoạt động | 23,00 N | 58,62% |
Thu nhập ròng | 40,00 N | -6,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 55,94 | 0,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,50 N | -28,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 260,00 N | 108,00% |
Tổng tài sản | 3,97 Tr | 5,31% |
Tổng nợ | 122,00 N | 29,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 40,00 N | -6,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,50 N | -140,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,00 N | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,50 N | 99,39% |
Dòng tiền tự do | 30,31 N | -23,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web