Trang chủIVC • NSE
add
IL&FS Investment Managers Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,42 ₹
Mức chênh lệch một ngày
9,14 ₹ - 9,59 ₹
Phạm vi một năm
8,40 ₹ - 18,39 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,93 T INR
Số lượng trung bình
169,89 N
Tỷ số P/E
55,67
Tỷ lệ cổ tức
7,51%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 137,40 Tr | -18,06% |
Chi phí hoạt động | 65,84 Tr | -39,93% |
Thu nhập ròng | 32,32 Tr | 143,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,52 | 197,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 46,60 Tr | 98,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,41 T | -7,00% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 289,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 32,32 Tr | 143,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
17