Trang chủIVORY • KLSE
add
Ivory Properties Group Berhad
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,035 RM - 0,035 RM
Phạm vi một năm
0,035 RM - 0,080 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
17,15 Tr MYR
Số lượng trung bình
171,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,08 Tr | 5,64% |
Chi phí hoạt động | -50,91 Tr | -1.713,12% |
Thu nhập ròng | 46,16 Tr | 985,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,22 N | 938,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 47,30 Tr | 1.789,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,37 Tr | -16,60% |
Tổng tài sản | 242,00 Tr | -46,84% |
Tổng nợ | 169,96 Tr | -53,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 72,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 490,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 40,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 94,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 46,16 Tr | 985,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,93 Tr | 870,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,91 Tr | -321,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,50 Tr | 66,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 518,00 N | 566,67% |
Dòng tiền tự do | -24,27 Tr | -916,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
97