Trang chủIVS • CVE
add
Inventus Mining Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,095 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,38 Tr CAD
Số lượng trung bình
100,87 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 90,24 N | -65,15% |
Thu nhập ròng | -90,30 N | 65,52% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -79,39 N | 68,72% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 110,25 N | -64,90% |
Tổng tài sản | 274,21 N | -47,73% |
Tổng nợ | 255,42 N | -32,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,78 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 167,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -70,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -217,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -90,30 N | 65,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -58,69 N | 77,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,20 N | -50,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -70,89 N | 73,12% |
Dòng tiền tự do | -27,20 N | 82,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web